- Thông tin sản phẩm
- Thông số
- Catalog
- Đánh giá
III |
Xe điện phục vụ kiểm tra, vận hành trạm |
|
|
1 |
Hãng sản xuất |
Nhà thầu khai báo |
Suzhou Eagle |
2 |
Nước sản xuất |
Nhà thầu khai báo |
Trung Quốc |
3 |
Năm sản xuất |
Sản xuất năm 2020 về sau |
Đáp ứng |
4 |
Chức năng |
Dùng di chuyển trong phạm vi trạm biến áp, phục vụ công tác quản lý vận hành và sửa chữa trạm |
Đáp ứng |
5 |
Thông số kỹ thuật chính |
Xe 2 chổ, có mái che, vận hành bằng ắc qui, dùng di chuyển trong khung viên trạm biến áp. - Có báo trạng thái ắc qui, đèn chiếu sáng, kính chiếu hậu, thắng, công tắc forward/reverse, đèn tín hiệu rẽ, bộ sạc tích hợp trên xe... |
Đáp ứng |
6.1 |
Công suất động cơ |
≥ 3kW |
3kW |
6.2 |
Điện áp |
36V hoặc 48V |
36V hoặc 48V |
6.3 |
Số chỗ ngồi |
≥ 2 |
2 |
6.4 |
Khả năng di chuyển: |
≥ 60km/1 lần sạc |
65km/1 lần sạc |
6.5 |
Khả năng leo dốc |
Lên đến 20% |
Lên đến 20% |
6.6 |
Tốc độ tối đa: |
≥ 30 km/h |
40 km/h |
6.7 |
Nguồn |
Loại ắc-quy chì axit sạc lại, bộ sạc tích hợp trên xe |
Đáp ứng |
6.8 |
Nguồn sạc |
110V – 240 V, 50/60 Hz |
Đáp ứng |
6.9 |
Tải trọng tối đa |
≥ 200 kg |
270kg |
7 |
Nhiệt độ môi trường vận hành |
45oC |
Đáp ứng |
8 |
Độ ẩm môi trường vận hành |
Đến 90% |
Đáp ứng |
9 |
Tài liệu cung cấp |
Tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt. |
Có |
10 |
Yêu cầu khác |
Cung cấp biên bản thử nghiệm xuất xưởng của nhà sản xuất, giấy chứng nhận đăng kiểm theo HSDT hoặc cam kết sẽ cấp khi giao hàng; |
Có |