Công Ty TNHH Thiết Bị Vu Gia

Xem đánh giá

Mavic 3E (Phục vụ quản lý vận hành EVN,NPT...)

Thương hiệu: DJI
Mã: (Đang cập nhật...)
Còn hàng
109.000.000₫ Giá niêm yết: 129.000.000₫ Tiết kiệm 20.000.000₫ so với thị trường

Dòng máy bay công nghiệp đời mới DJI Mavic 3 Enterprise Series chính thức ra mắt với 2 phiên bản, sở hữu hàng loạt thông số ấn tượng như màn trập cơ học 1/2000s, cảm biến CMOS 4/3, camera Zoom 56x, cho độ chính xác đến từng centimet. Trong đó, phiên bản DJI Mavic 3E sẽ mang lợi thế về khả năng lập kế hoạch đường bay, còn DJI Mavic 3T nhờ tích hợp sẵn camera tầm nhiệt, sẽ cực kỳ lý tưởng cho các hoạt động chữa cháy, tìm kiếm và cứu nạn, phục vụ quản lý vận hành lưới điện EVN, truyền tải điện NPT.

Hỗ trợ dịch vụ cấp giấy phép bay từ cục tác chiến theo yêu cầu.

[Hệ Thống Điều Khiển Bay]

  • Hỗ Trợ GNSSGPS + Galileo + GLONASS

[Hệ Thống Cảm Biến]

  • Cảm Biến TrướcPhạm vi đo : 0,5-20 m
    Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m
    Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤15 m/s
    FOV: Ngang 90 °, Dọc 103 °
  • Cảm Biến SauPhạm vi đo: 0,5-16 m
    Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤12 m/s
    FOV: Ngang 90 °, Dọc 103 °
  • Cảm Biến DướiPhạm vi đo: 0,3-18 m
    Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6 m/s
    FOV: Trước và Sau 130 °, Trái và Phải 160 °
  • Cảm Biến 2 BênPhạm vi đo: 0,5-25 m
    Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤15 m/s
    FOV: Ngang 90 °, Dọc 85 °
  • Cảm Biến TrênPhạm vi đo: 0,2-10 m
    Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6 m/s
    FOV: Trước và sau 100 °, Trái và Phải 90 °
  • Môi Trường Hoạt ĐộngTiến, lùi, sang 2 bên và hướng lên: Bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux> 15)
    Hướng xuống: Bề mặt phản xạ khuếch tán với hệ số phản xạ khuếch tán> 20% (ví dụ: tường, cây, người) và đủ ánh sáng (lux> 15)
  • Đèn Đáy Phụ Trợ-

[Camera]

  • Định Dạng ẢnhDJI Mavic 3E: JPEG/DNG (RAW)
    DJI Mavic 3T: JPEG
  • Chế Độ Chụp ẢnhDJI Mavic 3E:
    Single: 20 MP
    Timed: 20 MP
    JPEG: 0,7/1/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây
    JPEG + RAW: 3/5/7/10/15/20/30/60 giây
    Chụp thiếu sáng thông minh: 20 MP
    Toàn cảnh: 20 MP (ảnh thô)

    DJI Mavic 3T:
    Single: 12 MP/48 MP
    Timed: 12 MP/48 MP
    JPEG: 2/3/5/715/10/20/30/60 giây
    Toàn cảnh: 12 MP (ảnh thô); 100 MP (ảnh ghép)
    Chụp thiếu sáng thông minh: 12 MP
  • Thẻ NhớexFAT
  • Độ Phân Giải VideoH.264
    4K: 3840 × 2160 tại 30 fps
    FHD: 1920 × 1080 tại 30 fps
  • Kích Thước ẢnhDJI Mavic 3E: 5280 × 3956
    DJI Mavic 3T: 8000 × 6000
  • ISO VideoDJI Mavic 3E: 100-6400
    DJI Mavic 3T: 100-25600
  • ISO ẢnhDJI Mavic 3E: 100-6400
    DJI Mavic 3T: 100-25600
  • Khoảng Cách Lấy Nét Tối Thiểu1 m
  • Khẩu ĐộDJI Mavic 3E: f/2.8-f/11
    DJI Mavic 3T: f/2.8
  • Góc NhìnDJI Mavic 3E: 84 °
    DJI Mavic 3T: 84 °
  • Tiêu CựDJI Mavic 3E: 1 m đến ∞
    DJI Mavic 3T: 1 m đến ∞
  • Cảm BiếnDJI Mavic 3E: CMOS 4/3
    DJI Mavic 3T: CMOS 1/2 inch
  • Độ Phân GiảiDJI Mavic 3E: 20 MP
    DJI Mavic 3T: 48 MP

[Gimbal]

  • Chống Rung3 trục (nghiêng, cuộn, xoay)

[Pin Bay]

  • Nhiệt Độ Sạc5° đến 40°C
  • Công Suất Sạc77 Wh
  • Dung Lượng Pin5000 mAh
  • Loại PinLiCoO2
  • Cân Nặng Pin335,5 g

[Kích Thước / Trọng Lượng]

  • Cân NặngDJI Mavic 3E: 915 g
    DJI Mavic 3T: 920 g
  • Kích Thước Tổng ThểGấp lại (không có cánh quạt): 221 × 96,3 × 90,3 mm (L × W × H)
    Mở ra (không có cánh quạt): 347,5 × 283 × 107,7 mm (L × W × H)

[Hiệu Suất Bay]

  • Góc nghiêng tối đa30 ° (Chế độ bình thường)
    35 ° (Chế độ thể thao)
  • Tần suất hoạt động-
  • Nhiệt độ hoạt động-10° đến 40° C
  • Vận tốc góc tối đa200°/s
  • Thời gian bay tối đa45 phút
  • Trần bay6000 m (không tải trọng)
  • Tốc độ tối đa15 m/s (Chế độ bình thường)
    Tiến: 21 m/s, Bên hông: 20 m/s, Lùi lại: 19 m/s (Chế độ Thể thao)
  • Tốc độ bay xuống tối đa6 m/s (Chế độ bình thường)
    6 m/s (Chế độ thể thao)
  • Tốc độ bay lên tối đa6 m/s (Chế độ bình thường)
    8 m/s (Chế độ thể thao)

[Cảm biến nhiệt]

  • Định dạng ảnhJPEG (8-bit)
    R-JPEG (16-bit)
  • Phương pháp đo sángĐồng hồ đo điểm, đo diện tích
  • Định dạng videoMP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
  • Dải quang phổWhite Hot/Black Hot/Tint/Iron Red/Hot Iron/Arctic/Medical/Fulgurite/Rainbow 1/Rainbow 2
  • Pixel Pitch12 μm
  • Zoom kỹ thuật số28 x
  • Độ phân giải cảm biến640 × 512 tại 30 fps
  • Tiêu cự5 m đến ∞
  • Cảm biếnUncooled VOx Microbolometer

[Mô-đun RTK]

  • Kết nốiUSB-C
  • Kích thước50,2 × 40,2 × 66,2 mm (L × W × H)

[Spotlight]

  • Độ sáng-
  • Năng lượng-
  • Phạm vi hoạt động-
  • Kết nối-
  • Kích thước-

[Đèn báo]

  • Cường độ sáng-
  • Năng lượng-
  • Kết nối-
  • Kích thước-

[Loa]

  • Kết nốiUSB-C
  • Kích thước114,1 × 82,0 × 54,7 mm (L × W × H)
  • Năng lượng3 W
  • Tốc độ bit tối đa16 Kbps/32 Kbps

[Điều khiển từ xa]

  • Tần số hoạt động2.400-2.4835 GHz
    5.725-5.850 GHz
  • Khoảng cách truyền tối đaFCC: 15 km
    CE/SRRC/MIC: 8km
  • Công suất truyền2,4 GHz: <33 dBm (FCC), <20 dBm (CE/SRRC/MIC)
    5,8 GHz: <33 dBm (FCC), <14 dBm (CE),<23 dBm (SRRC)
  • Lưu trữBộ nhớ trong (ROM): 64 GB
    Hỗ trợ thẻ nhớ microSD để mở rộng dung lượng
  • Cổng đầu ra videoMini-HDMI
  • Pin tích hợpLi-ion (5000 mAh ở 7,2V)
  • Điện áp12 W
  • Tuổi thọ pinKhoảng 3 giờ
  • Nhiệt độ hoạt động-10° đến 40° C
  • Kích thướcĂng-ten gập lại và thanh điều khiển không gắn: 183,27 × 137,41 × 47,6 mm (L × W × H)
    Ăng-ten mở ra và gắn bộ điều khiển: 183,27 × 203,35 × 59,84 mm (L × W × H)
  • Cân nặngKhoảng 680 g
Xem thêm Thu gọn

Đánh giá Mavic 3E (Phục vụ quản lý vận hành EVN,NPT...)

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Mr Mảnh : 0909117823

Kỹ thuật: 02363668790

mail