- Thông tin sản phẩm
- Thông số
- Catalog
- Đánh giá
Máy đo đa năng Densoku CDM-330C , phạm vi điện áp 1.5, 15, 150, 300V, dải tần số 44 ~ 66 Hz
TT |
Mô tả |
Thông số kỹ thuật yêu cầu |
|
I |
Đồng hồ đo véc tơ dòng, áp |
|
|
1 |
Mã hiệu |
Nhà thầu khai báo |
CDM-330C |
2 |
Hãng sản xuất |
Nhà thầu khai báo |
Densoku |
3 |
Nước sản xuất |
Nhà thầu khai báo |
Nhật Bản |
4 |
Năm sản xuất |
Sản xuất năm 2020 về sau |
Đáp ứng |
5 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng |
ISO 9001 hoặc tiêu chuẩn tương đương |
Đáp ứng |
6 |
Chức năng |
Loại máy đa năng, đáp ứng được các nhu cầu đo khác nhau như: Đo điện áp, dòng điện, góc pha, tần số, công suất tác dụng, công suất phản kháng, hệ số công suất của điện xoay chiều và đo điện áp một chiều... - Hiển thị đồng thời các giá trị đo và các dữ liệu cần thiết như: điện áp, dòng điện, góc pha, tần số, công suất tác dụng, công suất biểu kiến, công suất phản kháng, hệ số công suất - Hiển thị giá trị đo – dạng sóng và giá trị đo – véc tơ. - Phân tích harmonics điện áp, dòng điện, cho hiển thị dạng số và biểu đồ. |
Đáp ứng |
7 |
Chủng loại |
Nêu đúng tên theo catalogue |
Đáp ứng |
8 |
Thông số kỹ thuật chính |
* Hiển thị: - Loại LCD: ≥ 320x240 điểm ảnh, kích thước ≥ 50x65mm - Chức năng hiển thị:
* Ngõ vào: - Số ngõ vào: 2 kênh - Trở kháng ngõ vào áp: ̴ 1MΩ; Trở kháng ngõ vào dòng điện: burden = 0 * Thông số kẹp dòng: - Dòng điện sơ cấp định mức: 20A - Dòng điện thứ cấp định mức: 10mA - Đường kính kẹp: 25mm * Thông số kỹ thuật cơ bản: - Đo điện áp AC:
- Đo dòng điện AC:
- Đo công suất AC:
- Đo điện áp DC:
- Đo góc pha:
+ Khả năng cách điện: ≥ 2000V/1 phút. |
* Hiển thị: - Loại LCD: 320x240 điểm ảnh, kích thước 50x68mm - Chức năng hiển thị:
* Ngõ vào: - Số ngõ vào: 2 kênh - Trở kháng ngõ vào áp: xấp xỉ 1MΩ; Trở kháng ngõ vào dòng điện: burden = 0 * Thông số kẹp dòng: - Dòng điện sơ cấp định mức: 20A - Dòng điện thứ cấp định mức: 10mA - Đường kính kẹp: 25mm * Thông số kỹ thuật cơ bản: - Đo điện áp AC:
- Đo dòng điện AC:
- Đo công suất AC:
- Đo điện áp DC:
- Đo góc pha:
+ Khả năng cách điện: ≥ 2000V/1 phút. |
9 |
Nguồn |
Sử dụng pin/ắcqui khô, loại thông dụng. |
Đáp ứng |
10 |
Nhiệt độ làm việc |
0oC đến 40oC |
Đáp ứng |
11 |
Độ ẩm |
20 - 95% |
Đáp ứng |
12 |
Phụ kiện kèm theo |
Các loại dây đo, kẹp dòng (liệt kê cụ thể). |
- 01 module dòng điện: CT-25C - 01 bộ dây đo dài 1mét |
Túi đựng. |
Có |
||
Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt. |
Đáp ứng |
||
Phụ kiện khác (Liệt kê cụ thể) |
- 08 viên pin |
||
13 |
Yêu cầu khác |
Cung cấp biên bản thử nghiệm xuất xưởng của nhà sản xuất, giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo HSDT hoặc cam kết sẽ cấp khi giao hàng; |
Đáp ứng |