- Thông tin sản phẩm
- Thông số
- Catalog
- Đánh giá
|
Máy đo điện trở tiếp xúc |
|
|
1 |
Nhà sản xuất |
Nhà thầu khai báo |
DVPower |
2 |
Xuất xứ |
Nhà thầu khai báo |
Thụy Điển |
3 |
Website nhà SX |
Nhà thầu khai báo |
https://www.dv-power.com/ |
4 |
Mã hiệu |
Nhà thầu khai báo |
RMO200G |
5 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng |
ISO 9001 hoặc tương đương |
ISO 9001-2015 |
6 |
Mô tả |
Đo điện trở tiếp xúc Máy cắt, Dao cách ly, tiếp xúc thanh cái, tiếp xúc mối nối thanh cái và mối nối cáp lực với dòng điện thử nghiệm 200A |
Đáp ứng |
7 |
Dòng điện thử nghiệm |
≥ 200A. Có nhiều giá trị để chọn |
200A |
8 |
Dải đo điện trở |
0 – 999,9 mΩ |
0 – 999,9 mΩ |
9 |
Độ phân giải tương ứng với các dải đo điện trở |
0 Ω – 999,9µΩ : 0,1µΩ 1 mΩ – 9,999 mΩ : 1µΩ 10 mΩ – 99,99 mΩ : 10 µΩ 100 mΩ – 999,9 mΩ : 0,1 mΩ |
0 Ω – 999,9µΩ : 0,1µΩ 1 mΩ – 9,999 mΩ : 1µΩ 10 mΩ – 99,99 mΩ : 10 µΩ 100 mΩ – 999,9 mΩ : 0,1 mΩ |
10 |
Độ chính xác của thiết bị |
± (0,1 % rdg + 0,1 % FS) |
± (0,1 % rdg + 0,1 % FS) |
11 |
Các chế độ đo có thể chọn trên thiết bị |
Có thể chọn các chế độ sau:
|
Đáp ứng |
12 |
Thời gian đo liên tục |
≥ 150 giây (với dòng điện thử 200A) |
150 giây |
13 |
Điện áp đầy tải với dòng điện thử 200A |
|
6,80 V tại 230V AC. 5,90 V tại 115 V AC |
14 |
Tính năng bảo vệ thiết bị |
Thiết bị phải được tích hợp chức năng bảo vệ nhiệt và quá dòng. Thiết bị có khả năng loại bỏ nhiễu tĩnh điện và điện từ khi sử dụng trong môi trường điện cao áp. |
Đáp ứng |
15 |
Cảnh báo, báo lỗi trong quá trình đo |
Cảnh báo bằng đèn LED đỏ và âm thanh. |
Đáp ứng |
16 |
Thiết lập giá trị giới hạn của điện trở đo. Có cảnh báo bằng âm thanh cho người sử dụng. |
Cho phép chọn giá trị điện trở đo lớn nhất (Rmax) mà người sử dụng cho phép. Khi giá trị điện trở đo ≥ Rmax, thiết bị sẽ tự động dừng phép đó. Có đèn và âm báo khi giá trị điện trở đo vượt quá Rmax. |
Đáp ứng |
17 |
Màn hình hiển thị LCD. Hiển thị kết quả trực tiếp. |
Màn hình LCD, nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời. Hiển thị trực tiếp kết quả đo trên màn hình. |
Đáp ứng |
18 |
Lưu trữ kết quả đo |
Kết quả đo được lưu kèm theo ngày, giờ thí nghiệm và xuất ra máy tính dạng tập tin Excel. |
Đáp ứng |
19 |
Tính năng chuyển dữ liệu trực tiếp từ thiết bị sang USB. |
Có |
Có |
20 |
Giao tiếp với máy tính |
Giao tiếp USB |
Đáp ứng |
21 |
Nguồn cấp cho thiết bị |
90 V – 264 V AC, 50 / 60 Hz |
90 V – 264 VAC, 50 / 60 Hz |
22 |
Môi trường vận hành: |
+ Nhiệt độ môi trường vận hành: -200C đến +550C. + Độ ẩm môi trường xung quanh: 5 - 95%, không đọng sương |
Đáp ứng |
23 |
Trọng lượng thiết bị |
≤ 10 kg |
8kg |
24 |
Kích thước thiết bị |
Nhà thầu khai báo |
405 x 165 x 330 mm |
25 |
Các phụ kiện kèm theo: |
+ Thùng cứng vận chuyển thiết bị ra công trường; + Valy chứa cáp. + Bộ cáp dòng chiều dài 10m, có đầu kẹp. + Bộ cáp áp chiều dài 10m, có đầu kẹp. + Cáp nối đất; + Cáp nguồn; + Cáp USB kết nối máy tính; + Phần mềm kết nối máy tính. + Phần mềm, hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh). |
Đáp ứng |
26 |
Yêu cầu khác |
Cung cấp biên bản thử nghiệm xuất xưởng của nhà sản xuất, giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo HSDT hoặc cam kết sẽ cấp khi giao hàng; |
Đáp ứng |